Có khi nào các bạn quên mất trật tự để sắp xếp các tính từ khi miêu tả trong khi học tiếng Anh chưa?
Hãy nhớ trật tự sắp xếp sau nhé:
Opinion > Size > Quality > Age > Shape > Color >
Participle Forms > Origin > Material > Type > Purpose
1. Opinion (nhận xét): beautiful, ugly, delicious,...
2. Size (kích thước): big, small, huge,...
3. Quality (chất lượng): good, bad, comfortable,...
4. Age (tuổi tác, thời gian): old, new, yong, middle-aged,...
5. Shape (hình dạng): rectangular, square, round,...
6. Color (màu sắc)
7. Participle Forms (thì hoàn thành): improved, eaten,...
8. Origin (xuất xứ): Chinese, Japanese,...
9. Material (chất liệu): wood, plastic,...
10. Type (chủng loại)
11. Purpose (mục đích sử dụng)
VÍ DỤ:
a beautiful old red Indian carpet
an old-fashioned romantic candle-lit dinner for two
a big new square red wood table
Cùng đọc thêm : Tính từ trong tiếng Anh
THAM KHẢO CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH CÙNG 100% GIÁO VIÊN BẢN NGỮ
No comments:
Post a Comment